Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
military governor


noun
the head of a government established by the military (as in a defeated country)
Hypernyms:
governor
Hyponyms:
burgrave, margrave


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.